Có 2 kết quả:
不見天日 bù jiàn tiān rì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ • 不见天日 bù jiàn tiān rì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
bù jiàn tiān rì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all black, no daylight (idiom); a world without justice
Bình luận 0
bù jiàn tiān rì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
all black, no daylight (idiom); a world without justice
Bình luận 0